STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức vụ |
Kiêm nhiệm |
Đảng viên |
Lớp dạy |
Sĩ số |
Nữ |
Buổi
dạy |
1 |
Tô Ngọc Thúy |
1972 |
Hiệu trưởng |
BTCB |
X |
|
|
|
|
2 |
Trần Thị Mỹ Lệ |
1962 |
Phó Hiệu trưởng |
|
X |
|
|
|
|
3 |
Đỗ Minh Khoa |
1976 |
Tổng phụ trách |
TT.Tổ VP |
X |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Thị Minh Hiếu |
1967 |
GVCN |
TT.Tổ 1 |
|
1,1 |
46 |
23 |
Bán trú |
5 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
1968 |
GVCN |
|
|
1,2 |
40 |
21 |
Bán trú |
6 |
Lê Thị Thúy Loan |
1989 |
GVCN |
|
|
1,3 |
33 |
13 |
Buổi sáng |
7 |
Mai Thị Mỹ Hằng |
1967 |
GVCN |
|
|
1,4 |
33 |
13 |
Buổi sáng |
8 |
Huỳnh Thị Gái |
1962 |
GVCN |
|
|
1,5 |
33+1 |
14 |
Buổi sáng |
9 |
Trần Thị Lệ Thu |
1963 |
GVCN |
TT.Tổ 2 |
|
2,1 |
44 |
24 |
Bán trú |
10 |
Phạm Thị Thảo Uyên |
1990 |
GVCN |
|
|
2,2 |
42 |
22 |
Bán trú |
11 |
Nguyễn Ngọc Thúy Quỳnh |
1988 |
GVCN |
|
|
2,3 |
34+1 |
17 |
Buổi chiều |
12 |
Nguyễn Thị Lệ Thu |
1963 |
GVCN |
|
|
2,4 |
34+1 |
15 |
Buổi chiều |
13 |
Trịnh Thị Kim Thảo |
1963 |
GVCN |
|
|
2,5 |
37 |
18 |
Buổi chiều |
14 |
Ngô Thị Lài |
1964 |
GVCN |
|
|
2,6 |
34 |
18 |
Buổi chiều |
15 |
Nguyễn Đỗ Anh Thư |
1977 |
GVCN |
|
|
3,1 |
42+1 |
21+1 |
Bán trú |
16 |
Vũ Thị Thuận |
1977 |
GVCN |
|
|
3,2 |
39+1 |
13 |
Bán trú |
17 |
Nguyễn Thị Yến |
1966 |
GVCN |
TT.Tổ 3 |
|
3,3 |
39 |
19 |
Bán trú |
18 |
Lê Hoàng So |
1970 |
GVCN |
|
|
3,4 |
44 |
23 |
Buổi sáng |
19 |
Đặng Quỳnh Diệu |
1982 |
GVCN |
|
|
4,1 |
40 |
15 |
Bán trú |
20 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
1975 |
GVCN |
TT.Tổ 4 |
X |
4,2 |
35 |
16 |
Buổi chiều |
21 |
Phạm Thị Liên Hương |
1968 |
GVCN |
TKHĐ |
|
4,3 |
34+1 |
14+1 |
Buổi chiều |
22 |
Lê Thị Nga |
1966 |
GVCN |
TB.TTND |
|
4,4 |
34 |
16 |
Buổi chiều |
23 |
Trần Vĩnh Khương |
1963 |
GVCN |
TT.Tổ 5 |
|
5,1 |
41 |
17 |
Bán trú |
24 |
Phạm Thị Thu Hiếu |
1990 |
GVCN |
|
|
5,2 |
39+1 |
19+1 |
Buổi sáng |
25 |
Mai Thị Cẩm Hiệp |
1971 |
GVCN |
|
|
5,3 |
39 |
20 |
Buổi sáng |
26 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1967 |
GVCN |
CTCĐ |
X |
5,4 |
38 |
19 |
Buổi sáng |
27 |
Lưu Thanh Trúc |
1978 |
GVTA |
TT.Tổ BM |
X |
|
|
|
|
28 |
Vũ Nguyễn Thùy Trang |
1984 |
GVTA |
|
|
|
|
|
|
29 |
Từ Kim Tiên |
1990 |
GVTA |
BTCĐ |
|
|
|
|
|
30 |
Lý Thị Hoa |
1963 |
GVAN |
|
|
|
|
|
|
31 |
Võ Thị Phương Thảo |
1984 |
GVTD |
|
X |
|
|
|
|
32 |
Phan Minh Quang |
1983 |
GVTD |
|
|
|
|
|
Hợp đồng |
33 |
Trần Thị Xuân |
1963 |
GVDK |
Thiết bị |
|
|
|
|
|
34 |
Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
1964 |
GVDK |
Thư viện |
|
|
|
|
|
35 |
Trương Thị Thanh Luyến |
1985 |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
36 |
Hàng Thị Tố Trinh |
1984 |
Văn thư |
Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
37 |
Tô Thị Hằng |
1990 |
Y tế |
Học vụ |
|
|
|
|
|
38 |
Hoàng Kim Bảng |
1964 |
GVDK |
Bảo vệ |
|
|
|
|
|
39 |
Lê Thị Quyên |
1971 |
Phục vụ |
Tổ phó VP |
|
|
|
|
|
40 |
Hồ Thị Thanh Hương |
1983 |
Cấp dưỡng |
Bảo mẫu |
|
|
|
|
|
41 |
Trần Thị Liễu |
1969 |
Cấp dưỡng |
Bảo mẫu |
|
|
|
|
|
42 |
Lâm Bình Tân |
1995 |
Bảo vệ |
|
|
|
|
|
Hợp đồng |
43 |
Đồng Tấn Thuyết |
1956 |
Bảo vệ |
|
X |
|
|
|
Hợp đồng |
44 |
Nguyễn Văn Chiến |
1968 |
Bảo vệ |
|
|
|
|
|
Hợp đồng |
45 |
Trương Thị Phượng |
1975 |
Phục vụ |
|
|
|
|
|
Hợp đồng |
46 |
Nguyễn Thị Thu Yến |
1974 |
Cấp dưỡng |
Bảo mẫu |
|
|
|
|
Hợp đồng |
47 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
1967 |
Cấp dưỡng |
Bảo mẫu |
|
|
|
|
Hợp đồng |
48 |
Trần Thị Mỹ Hiền |
1970 |
Cấp dưỡng |
Bảo mẫu |
|
|
|
|
Hợp đồng |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHỐI 1: 185 + 1 KT - Nữ: 84 |
|
Tổng số CB-GV-CNV: 48 (Trong đó: 09 hợp đồng) |
|
KHỐI 2: 225 + 2 KT - Nữ: 114 |
|
CBQL: 02 - TPT: 01 |
|
|
|
KHỐI 3: 164 + 2 KT - Nữ: 76 + 1 |
|
GVCN: 23 - GV Bộ môn: 06 |
|
|
|
KHỐI 4: 143 + 1 KT - Nữ: 61 + 1 |
|
CNV: 16 |
|
|
|
KHỐI 5: 157 + 1KT - Nữ: 75 + 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số học sinh toàn trường: 874 + 7 KT - Nữ: 410 + 3 |
|
|
|
|
|
|
Tổng số Sao nhi đồng: 574 + 5 KT - Nữ: 274 + 1 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số Đội viên: 300 - Nữ: 136 + 3 |
|
|
|
|
|
|
|